elizabeth haldane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elizabeth haldane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elizabeth haldane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elizabeth haldane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elizabeth haldane
Similar:
haldane: Scottish writer and sister of Richard Haldane and John Haldane (1862-1937)
Synonyms: Elizabeth Sanderson Haldane
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elizabeth
- elizabeth i
- elizabethan
- elizabeth ii
- elizabeth river
- elizabeth seton
- elizabethan age
- elizabeth seaman
- elizabeth taylor
- elizabeth gaskell
- elizabeth haldane
- elizabeth peabody
- elizabethan style
- elizabethan sonnet
- elizabeth cady stanton
- elizabeth palmer peabody
- elizabeth cochrane seaman
- elizabeth barrett browning
- elizabeth sanderson haldane
- elizabeth merriwether gilmer
- elizabeth cleghorn stevenson gaskell