elizabeth ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elizabeth ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elizabeth ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elizabeth ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elizabeth ii
Similar:
elizabeth: daughter of George VI who became the Queen of England and Northern Ireland in 1952 on the death of her father (1926-)
Elizabeth II is the head of state in Great Britain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elizabeth
- elizabeth i
- elizabethan
- elizabeth ii
- elizabeth river
- elizabeth seton
- elizabethan age
- elizabeth seaman
- elizabeth taylor
- elizabeth gaskell
- elizabeth haldane
- elizabeth peabody
- elizabethan style
- elizabethan sonnet
- elizabeth cady stanton
- elizabeth palmer peabody
- elizabeth cochrane seaman
- elizabeth barrett browning
- elizabeth sanderson haldane
- elizabeth merriwether gilmer
- elizabeth cleghorn stevenson gaskell