haldane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haldane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haldane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haldane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haldane
Scottish geneticist (son of John Haldane) who contributed to the development of population genetics; a popularizer of science and a Marxist (1892-1964)
Synonyms: J. B. S. Haldane, John Burdon Sanderson Haldane
Scottish physiologist and brother of Richard Haldane and Elizabeth Haldane; noted for research into industrial diseases (1860-1936)
Synonyms: John Haldane, John Scott Haldane
Scottish writer and sister of Richard Haldane and John Haldane (1862-1937)
Synonyms: Elizabeth Haldane, Elizabeth Sanderson Haldane
Scottish statesman and brother of Elizabeth and John Haldane (1856-1928)
Synonyms: Richard Haldane, Richard Burdon Haldane, First Viscount Haldane of Cloan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).