john haldane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john haldane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john haldane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john haldane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john haldane

    Similar:

    haldane: Scottish physiologist and brother of Richard Haldane and Elizabeth Haldane; noted for research into industrial diseases (1860-1936)

    Synonyms: John Scott Haldane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).