gasmask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gasmask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasmask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasmask.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gasmask

    a protective mask with a filter; protects the face and lungs against poisonous gases

    Synonyms: respirator, gas helmet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).