respirator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respirator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respirator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respirator.
Từ điển Anh Việt
respirator
/'respəreitə/
* danh từ
máy hô hấp
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
respirator
* kỹ thuật
bình hơi (để thở)
bình thở
máy hô hấp nhân tạo
xây dựng:
bụi độc
toán & tin:
mặt nạ phòng hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respirator
a breathing device for administering long-term artificial respiration
Synonyms: inhalator
Similar:
gasmask: a protective mask with a filter; protects the face and lungs against poisonous gases
Synonyms: gas helmet
Từ liên quan
- respirator
- respiratory
- respiratorium
- respiratory rate
- respiratory wave
- respiratory organ
- respiratory sound
- respiratory tract
- respiratory center
- respiratory filter
- respiratory murmur
- respiratory system
- respiratory disease
- respiratory illness
- respiratory pigment
- respiratory acidosis
- respiratory disorder
- respiratory quotient
- respiratory alkalosis
- respiratory apparatus
- respiratory infection
- respiratory intensity
- respiratory protection
- respiratory quotient (rq)
- respiratory syncytial virus
- respiratory tract infection
- respiratory distress syndrome
- respiratory protection workshop
- respiratory protection apparatus
- respiratory syncytial virus (rsv)
- respirator against harmful dust and gases
- respiratory distress syndrome of the newborn