respiratory syncytial virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respiratory syncytial virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory syncytial virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory syncytial virus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respiratory syncytial virus

    a paramyxovirus that forms syncytia in tissue culture and that is responsible for severe respiratory diseases such as bronchiolitis and bronchial pneumonia (especially in children)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).