respiratory rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respiratory rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respiratory rate

    the rate at which a person inhales and exhales; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health

    Synonyms: rate of respiration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).