respiratory organ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respiratory organ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory organ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory organ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respiratory organ

    any organ involved in the process of respiration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).