respiratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respiratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory.

Từ điển Anh Việt

  • respiratory

    /ris'paiərətəri/

    * tính từ

    (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp

    respiratory organs: cơ quan hô hấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respiratory

    pertaining to respiration

    respiratory assistance