respiratory alkalosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respiratory alkalosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory alkalosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory alkalosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
respiratory alkalosis
* kỹ thuật
y học:
nhiễm kiềm hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respiratory alkalosis
alkalosis resulting from increased gas exchange in the lungs (as in hyperventilation associated with extreme anxiety or aspirin intoxication or metabolic acidosis)
Từ liên quan
- respiratory
- respiratory rate
- respiratory wave
- respiratory organ
- respiratory sound
- respiratory tract
- respiratory center
- respiratory filter
- respiratory murmur
- respiratory system
- respiratory disease
- respiratory illness
- respiratory pigment
- respiratory acidosis
- respiratory disorder
- respiratory quotient
- respiratory alkalosis
- respiratory apparatus
- respiratory infection
- respiratory intensity
- respiratory protection
- respiratory quotient (rq)
- respiratory syncytial virus
- respiratory tract infection
- respiratory distress syndrome
- respiratory protection workshop
- respiratory protection apparatus
- respiratory syncytial virus (rsv)
- respiratory distress syndrome of the newborn