respiratory quotient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respiratory quotient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory quotient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory quotient.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respiratory quotient

    the ratio of the volume of carbon dioxide expired to the volume of oxygen consumed by an organism or cell in a given period of time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).