respiratory disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respiratory disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respiratory disease
a disease affecting the respiratory system
Synonyms: respiratory illness, respiratory disorder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- respiratory
- respiratory rate
- respiratory wave
- respiratory organ
- respiratory sound
- respiratory tract
- respiratory center
- respiratory filter
- respiratory murmur
- respiratory system
- respiratory disease
- respiratory illness
- respiratory pigment
- respiratory acidosis
- respiratory disorder
- respiratory quotient
- respiratory alkalosis
- respiratory apparatus
- respiratory infection
- respiratory intensity
- respiratory protection
- respiratory quotient (rq)
- respiratory syncytial virus
- respiratory tract infection
- respiratory distress syndrome
- respiratory protection workshop
- respiratory protection apparatus
- respiratory syncytial virus (rsv)
- respiratory distress syndrome of the newborn