respiratory system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respiratory system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiratory system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiratory system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
respiratory system
* kỹ thuật
y học:
hệ hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respiratory system
the system for taking in oxygen and giving off carbon dioxide; in terrestrial animals this is accomplished by breathing
Synonyms: systema respiratorium
Từ liên quan
- respiratory
- respiratory rate
- respiratory wave
- respiratory organ
- respiratory sound
- respiratory tract
- respiratory center
- respiratory filter
- respiratory murmur
- respiratory system
- respiratory disease
- respiratory illness
- respiratory pigment
- respiratory acidosis
- respiratory disorder
- respiratory quotient
- respiratory alkalosis
- respiratory apparatus
- respiratory infection
- respiratory intensity
- respiratory protection
- respiratory quotient (rq)
- respiratory syncytial virus
- respiratory tract infection
- respiratory distress syndrome
- respiratory protection workshop
- respiratory protection apparatus
- respiratory syncytial virus (rsv)
- respiratory distress syndrome of the newborn