systema respiratorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systema respiratorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema respiratorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema respiratorium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systema respiratorium
* kỹ thuật
y học:
hệ hô hấp, bộ hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systema respiratorium
Similar:
respiratory system: the system for taking in oxygen and giving off carbon dioxide; in terrestrial animals this is accomplished by breathing
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- systematical
- systematiser
- systematizer
- systematology
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematisation
- systematization
- systema nervosum
- systematic error
- systema skeletale
- systematic sample
- systematic dumping
- systema digestorium
- systema lymphaticum
- systema urogenitale
- systematic analysis
- systematic sampling
- systema alimentarium
- systematic statistic
- systema respiratorium
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematized delusion
- systema nervorum centrale
- systema nervosum centrale
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systema nervosum periphericum
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)