systematology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematology.
Từ điển Anh Việt
systematology
* danh từ
thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systematology
* kinh tế
hệ thống học