systematic error-checking code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematic error-checking code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic error-checking code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic error-checking code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systematic error-checking code
* kỹ thuật
toán & tin:
mã kiểm tra lỗi hệ thống
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematical
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematic error
- systematic sample
- systematic dumping
- systematic analysis
- systematic sampling
- systematic statistic
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)