systematic distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematic distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic distortion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systematic distortion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    méo có hệ thống