systematic irrigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematic irrigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic irrigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic irrigation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systematic irrigation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tưới có hệ thống