systematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic.

Từ điển Anh Việt

  • systematic

    /,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/

    * tính từ

    có hệ thống

    systematic insolence: sự láo xược có hệ thống

    có phương pháp

    systematic worker: công nhân làm việc có phương pháp

  • systematic

    có hệ thống

  • systematic

    có hệ thống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systematic

    * kinh tế

    có hệ thống

    thuộc hệ thống

    * kỹ thuật

    hệ thống

    y học:

    thuộc hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • systematic

    characterized by order and planning

    the investigation was very systematic

    a systematic administrator

    Antonyms: unsystematic

    Similar:

    taxonomic: of or relating to taxonomy

    taxonomic relations

    a taxonomic designation

    Synonyms: taxonomical