systematic code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematic code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systematic code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã có hệ thống