systematic sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematic sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systematic sample
* kỹ thuật
toán & tin:
mẫu hệ thống
xây dựng:
sự lấy mẫu (có) hệ thống
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematical
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematic error
- systematic sample
- systematic dumping
- systematic analysis
- systematic sampling
- systematic statistic
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)