systematic sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematic sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systematic sample

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẫu hệ thống

    xây dựng:

    sự lấy mẫu (có) hệ thống