systematic desensitisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematic desensitisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic desensitisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic desensitisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematic desensitisation
Similar:
desensitization technique: a technique used in behavior therapy to treat phobias and other behavior problems involving anxiety; client is exposed to the threatening situation under relaxed conditions until the anxiety reaction is extinguished
Synonyms: desensitisation technique, desensitization procedure, desensitisation procedure, systematic desensitization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematical
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematic error
- systematic sample
- systematic dumping
- systematic analysis
- systematic sampling
- systematic statistic
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)