systematic dumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematic dumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic dumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic dumping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systematic dumping
* kinh tế
bán phá giá có tổ chức
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematical
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematic error
- systematic sample
- systematic dumping
- systematic analysis
- systematic sampling
- systematic statistic
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)