systematically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematically.

Từ điển Anh Việt

  • systematically

    * phó từ

    xem systematic

Từ điển Anh Anh - Wordnet