systematically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematically.
Từ điển Anh Việt
systematically
* phó từ
xem systematic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematically
in a systematic or consistent manner
they systematically excluded women
Synonyms: consistently
Antonyms: unsystematically, inconsistently