unsystematically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsystematically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsystematically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsystematically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsystematically

    in an unsystematic manner

    his books were lined up unsystematically on the shelf

    Antonyms: systematically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).