inconsistently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inconsistently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsistently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsistently.

Từ điển Anh Việt

  • inconsistently

    * phó từ

    đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inconsistently

    without showing consistency

    he acted inconsistently when he bought these stocks

    Antonyms: consistently