consistently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consistently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consistently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consistently.

Từ điển Anh Việt

  • consistently

    /kən'sistəntli/

    * phó từ

    (+ with) phù hợp với, thích hợp với

    kiên định, trước sau như một

Từ điển Anh Anh - Wordnet