systematic analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systematic analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systematic analysis

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phép phân tích hệ thống