systematic risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematic risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematic risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematic risk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systematic risk
* kinh tế
rủi ro có tính hệ thống (rủi ro không thể tránh được)
rủi ro toàn hệ thống
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematical
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematic error
- systematic sample
- systematic dumping
- systematic analysis
- systematic sampling
- systematic statistic
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)