taxonomical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taxonomical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxonomical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxonomical.

Từ điển Anh Việt

  • taxonomical

    /,tæksə'nɔmik/ (taxonomical) /,tæksə'nɔmikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phân loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taxonomical

    Similar:

    taxonomic: of or relating to taxonomy

    taxonomic relations

    a taxonomic designation

    Synonyms: systematic