unsystematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsystematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsystematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsystematic.

Từ điển Anh Việt

  • unsystematic

    /' n,sisti'm tik/

    * tính từ

    không có hệ thống

    không có phưng pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsystematic

    lacking systematic arrangement or method or organization

    unsystematic and fragmentary records

    he works in an unsystematic manner

    Antonyms: systematic