systema skeletale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systema skeletale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema skeletale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema skeletale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systema skeletale
Similar:
skeletal system: the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- systematical
- systematiser
- systematizer
- systematology
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematisation
- systematization
- systema nervosum
- systematic error
- systema skeletale
- systematic sample
- systematic dumping
- systema digestorium
- systema lymphaticum
- systema urogenitale
- systematic analysis
- systematic sampling
- systema alimentarium
- systematic statistic
- systema respiratorium
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematized delusion
- systema nervorum centrale
- systema nervosum centrale
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systema nervosum periphericum
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)