systema skeletale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systema skeletale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema skeletale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema skeletale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • systema skeletale

    Similar:

    skeletal system: the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal

    Synonyms: skeleton, frame

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).