systema nervorum centrale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systema nervorum centrale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema nervorum centrale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema nervorum centrale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systema nervorum centrale
* kỹ thuật
y học:
hệ thần kinh trung ương
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- systematical
- systematiser
- systematizer
- systematology
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematisation
- systematization
- systema nervosum
- systematic error
- systema skeletale
- systematic sample
- systematic dumping
- systema digestorium
- systema lymphaticum
- systema urogenitale
- systematic analysis
- systematic sampling
- systema alimentarium
- systematic statistic
- systema respiratorium
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematized delusion
- systema nervorum centrale
- systema nervosum centrale
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systema nervosum periphericum
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)