systema nervosum centrale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systema nervosum centrale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema nervosum centrale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema nervosum centrale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systema nervosum centrale
Similar:
central nervous system: the portion of the vertebrate nervous system consisting of the brain and spinal cord
Synonyms: CNS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- systematical
- systematiser
- systematizer
- systematology
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematisation
- systematization
- systema nervosum
- systematic error
- systema skeletale
- systematic sample
- systematic dumping
- systema digestorium
- systema lymphaticum
- systema urogenitale
- systematic analysis
- systematic sampling
- systema alimentarium
- systematic statistic
- systema respiratorium
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematized delusion
- systema nervorum centrale
- systema nervosum centrale
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systema nervosum periphericum
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)