systematist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematist.
Từ điển Anh Việt
systematist
/'sistimətist/
* danh từ
người làm việc theo phương pháp khoa học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematist
Similar:
taxonomist: a biologist who specializes in the classification of organisms into groups on the basis of their structure and origin and behavior
Synonyms: taxonomer
orderer: an organizer who puts things in order
Aristotle was a great orderer of ideas
Synonyms: systematizer, systematiser, systemizer, systemiser