orderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orderer.
Từ điển Anh Việt
orderer
* danh từ
người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy
người chỉnh lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orderer
someone who places an order to buy
an organizer who puts things in order
Aristotle was a great orderer of ideas
Synonyms: systematizer, systematiser, systemizer, systemiser, systematist