systematizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematizer.
Từ điển Anh Việt
systematizer
/'sistimətaizə/
* danh từ
người hệ thống hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematizer
Similar:
orderer: an organizer who puts things in order
Aristotle was a great orderer of ideas
Synonyms: systematiser, systemizer, systemiser, systematist