systematiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematiser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematiser
Similar:
orderer: an organizer who puts things in order
Aristotle was a great orderer of ideas
Synonyms: systematizer, systemizer, systemiser, systematist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).