taxonomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxonomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxonomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxonomer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxonomer
Similar:
taxonomist: a biologist who specializes in the classification of organisms into groups on the basis of their structure and origin and behavior
Synonyms: systematist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).