taxonomist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taxonomist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxonomist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxonomist.

Từ điển Anh Việt

  • taxonomist

    /tæk'sɔnəmist/

    * danh từ

    nhà phân loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taxonomist

    a biologist who specializes in the classification of organisms into groups on the basis of their structure and origin and behavior

    Synonyms: taxonomer, systematist