systema urogenitale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systema urogenitale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema urogenitale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema urogenitale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systema urogenitale
Similar:
urogenital system: the system that includes all organs involved in reproduction and in the formation and voidance of urine
Synonyms: urogenital apparatus, urinary system, urinary apparatus, genitourinary system, genitourinary apparatus, apparatus urogenitalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- systematical
- systematiser
- systematizer
- systematology
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematisation
- systematization
- systema nervosum
- systematic error
- systema skeletale
- systematic sample
- systematic dumping
- systema digestorium
- systema lymphaticum
- systema urogenitale
- systematic analysis
- systematic sampling
- systema alimentarium
- systematic statistic
- systema respiratorium
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematized delusion
- systema nervorum centrale
- systema nervosum centrale
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systema nervosum periphericum
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)