systema lymphaticum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systema lymphaticum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systema lymphaticum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systema lymphaticum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systema lymphaticum
* kỹ thuật
y học:
hệ bạch huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systema lymphaticum
Similar:
lymphatic system: the interconnected system of spaces and vessels between body tissues and organs by which lymph circulates throughout the body
Từ liên quan
- systematic
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- systematical
- systematiser
- systematizer
- systematology
- systematically
- systematic code
- systematic risk
- systematisation
- systematization
- systema nervosum
- systematic error
- systema skeletale
- systematic sample
- systematic dumping
- systema digestorium
- systema lymphaticum
- systema urogenitale
- systematic analysis
- systematic sampling
- systema alimentarium
- systematic statistic
- systema respiratorium
- systematic distortion
- systematic irrigation
- systematized delusion
- systema nervorum centrale
- systema nervosum centrale
- systematic desensitisation
- systematic desensitization
- systematic random sampling
- systema nervosum periphericum
- systematic error-checking code
- systematic extended bose, chaudhuri, and hocquengham (sebch)