lymphatic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lymphatic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lymphatic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lymphatic system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lymphatic system

    the interconnected system of spaces and vessels between body tissues and organs by which lymph circulates throughout the body

    Synonyms: systema lymphaticum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).