systematisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematisation
Similar:
systematization: systematic organization; the act of organizing something according to a system or a rationale
Synonyms: rationalization, rationalisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).