rationalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rationalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rationalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rationalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rationalisation
Similar:
rationalization: (psychiatry) a defense mechanism by which your true motivation is concealed by explaining your actions and feelings in a way that is not threatening
rationalization: the cognitive process of making something seem consistent with or based on reason
rationalization: (mathematics) the simplification of an expression or equation by eliminating radicals without changing the value of the expression or the roots of the equation
rationalization: the organization of a business according to scientific principles of management in order to increase efficiency
systematization: systematic organization; the act of organizing something according to a system or a rationale
Synonyms: systematisation, rationalization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).