systematism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systematism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systematism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systematism.
Từ điển Anh Việt
systematism
/'sistimətizm/
* danh từ
sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá
xu hướng hệ thống hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systematism
the habitual practice of systematization and classification