urinary apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urinary apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urinary apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urinary apparatus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urinary apparatus
Similar:
urogenital system: the system that includes all organs involved in reproduction and in the formation and voidance of urine
Synonyms: urogenital apparatus, urinary system, genitourinary system, genitourinary apparatus, systema urogenitale, apparatus urogenitalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).