urinary hesitancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urinary hesitancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urinary hesitancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urinary hesitancy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urinary hesitancy
difficulty in beginning the flow of urine; associated with prostate enlargement in men and with narrowing of the urethral opening in women; may be caused by emotional stress in either men or women
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).