genitourinary apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genitourinary apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genitourinary apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genitourinary apparatus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genitourinary apparatus
* kỹ thuật
y học:
bộ sinh dục niệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genitourinary apparatus
Similar:
urogenital system: the system that includes all organs involved in reproduction and in the formation and voidance of urine
Synonyms: urogenital apparatus, urinary system, urinary apparatus, genitourinary system, systema urogenitale, apparatus urogenitalis